Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. prepare in a long time: chuẩn bị trong thời gian dài
B. prepare well: chuẩn bị tốt
C. prepare in a short period: chuẩn bị trong thời gian ngắn
D. prepare badly: chuẩn bị một cách tồi tệ
→ cram (v): ôn cấp tốc = prepare in a short period
Tạm dịch: Một số học sinh chỉ cố gắng ôn thi khi thời gian còn ít nên kết quả chưa đạt yêu cầu.